Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on airs” Tìm theo Từ (7.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.821 Kết quả)

  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
  • êcu tháo không được,
  • thất lợi, thua thiệt,
  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • đang phát thanh,
  • trắc nghiệm tiết mục quảng cáo (phát thanh, truyền hình),
  • giếng thông gió, giếng thông gió, Địa chất: giếng thông gió,
  • thời gian phát,
  • Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top