Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put the move on” Tìm theo Từ (11.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.429 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • dập tắt ngọn lửa,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Idioms: to be on the rove, Đi lang thang
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành ngữ: thay đổi luật lệ, quy tắc trong một tình huống và điều đó thường là không công bằng, thường để tạo ra sự khó khăn cho ai đó có thể đạt được cái gì đó(to...
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
  • chất hàng lên tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top