Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Represent oneself” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • Danh từ: thời hiện tại hoàn thành, Tính từ: thuộc thời hiện tại hoàn thành,
  • hiện hành, hiện tại, hiện thời, at the present time, vào thời điểm hiện tại
  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
  • Danh từ: quà mừng cưới, đồ mừng cưới,
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • không tự tắt,
  • Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng)
  • Thành Ngữ:, to outmart onself, trội hẳn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top