Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roll in the aisles” Tìm theo Từ (9.782) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.782 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • chuyển vào, cuốn vào, chuyển vào, sự chuyển vào, Điện tử & viễn thông: gọi vào (bộ nhớ), Kỹ thuật chung: sụt lở, roll in/roll out, chuyển...
  • giường kê thêm,
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • hàng xếp cuộn (dạng tấm),
  • lăn vào,
  • tủ lạnh có bánh xe,
  • Thành Ngữ:, to roll in, lăn vào
  • / aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt), Cơ khí & công trình:...
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • Idioms: to go out in the poll, Đỗ thường
  • Địa chất: giá (khoan) khí nén, giá khoan đỡ bằng khí nén,
  • / ˈpaɪsiːz / or / ˈpɪsi:z /, Danh từ: ( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này,
  • / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , any...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top