Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough neck” Tìm theo Từ (934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (934 Kết quả)

  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / doʊ /, Danh từ: bột nhào, bột nhão; cục nhão (đất...), (từ lóng) tiền, xìn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) doughboy, Kỹ thuật chung: bột nhão, hồ, keo...
  • Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân kheo (ngựa...) cho què, cẳng chân trước,...
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • hốc tinh đám, hốc trong đá,
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • sự tính toán sơ bộ, sự tính phỏng,
  • hàng chưa gia công, hàng thô, hàng thô, hàng chưa chế biến,
  • bản nháp,
  • sự cắt gọt thô,
  • ngày thời tiết xấu,
  • bản (vẽ) nháp, phác thảo, bản phác thảo,
  • bản dự toán sơ bộ, bản khai giá ước lượng, bản ước giá, phỏng ước, sự ước toán, tính phỏng, tính toán sơ bộ,
  • sự kéo sơ bộ, sự rèn thô,
  • địa hình không bằng phẳng, đất thô, bãi đất mấp mô,
  • Danh từ: (thông tục) sự ầm ĩ, sự om sòm, sự náo động; sự nô đùa ầm ĩ, Nội động từ: (thông tục) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo,
  • sự cán thô, sự cán tóp,
  • khối xây đá hộc, khối xây đá hộc,
  • sóng lớn, biển động, biển nổi sóng, biển động (độ cao l,5 – 2,4m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top