Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough neck” Tìm theo Từ (934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (934 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt,
  • tấm lát hình máng,
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • bàn thô,
  • sự điều hưởng thô,
  • Tính từ: có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó),
  • sự trát thô,
  • sự gia công thô (gạch),
  • sự lắp thô, sự lắp thô,
  • khí nguyên, khí thô,
  • đồ kim khí (gia công) thô, đồ ngũ kim (gia công) thô, phần cứng thô,
  • sự đẽo thô,
  • chanh vỏ cứng,
  • gỗ chưa đẽo,
  • Danh từ: vận đen, vận rủi,
  • sự sơn nhám mặt,
  • phôi,
  • đường đi nhấp nhô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top