Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubbings” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • máy đào nhổ gốc cây,
  • chốt kiểm tra độ rỗ,
  • / ´mʌni¸grʌbiη /, danh từ, tính bo bo giữ tiền, sự xoay xở làm giàu,
  • hệ số sườn (tăng cứng),
  • dàn treo để bảo quản con thịt, dàn treo để xẻ tư con thịt,
  • tính chịu ma sát, tính chịu được mài mòn,
  • máy nghiền sơn mài kiểu mài,
  • sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn,
  • stuđiô phối âm,
  • sự sao băng video,
  • thao tác nhân đôi,
  • Địa chất: sự khấu toàn bộ, sự khấu hết,
  • cuốn có gờ, vòm có sườn,
  • phớt đánh dấu, phớt tăng cứng,
  • vì đá (không thấm nước),
  • dọn gỗ,
  • sự gia cố vì tubin (đường hầm),
  • sự ghi âm, sự lồng tiếng,
  • sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt,
  • Danh từ: người làm nghề lồng nhạc, lồng tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top