Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rush out” Tìm theo Từ (3.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.353 Kết quả)

  • chổi mặt mút,
  • Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều),
  • Danh từ: Đuôi cáo,
  • ống lồng lục giác,
  • ống lót dẫn hướng, bạc dẫn hướng,
  • Danh từ: nấm làm hại hạt,
  • Danh từ: bút lông vẽ giấy dó,
  • kỹ thuật đẩy,
  • tầu kéo đẩy,
  • / ´puʃ¸baisikl /, danh từ, (thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy),
  • sự đẩy-kéo (tàu),
  • / ´puʃ¸ʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) (từ lóng) sự nạp đạn, (thể dục,thể thao) môn thể dục hít đất, Toán & tin: đẩy lên,...
  • xe goòng đẩy tay,
  • cam đẩy,
  • gậy đẩy, que đẩy,
  • bạc dẫn tiến, bạc đậu rót,
  • bệnh than hôi thối,
  • bulông đầu chìm,
  • cuộn dây lồng từng sợi, quấn dây kiểu rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top