Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salé” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • bán đấu giá bắt buộc, bán tịch mại,
  • điều khoản phải thi hành, thể thức phải thực hiện,
  • sự bán cưỡng chế,
  • muối tinh tự nhiên,
  • muối kiềm,
  • Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa),
  • bán ăn hoa hồng, bán ký gửi, sự bán ủy thác,
  • Danh từ: muối ăn, muối ăn, muối ăn, natri clorua,
  • muối dẫn điện,
  • sự bán đoạn,
  • Danh từ: sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy), bán tống hàng hóa đi với mức chiết khấu cực lớn, Kinh...
  • muối cố định, muối định ảnh,
  • sự bán (đấu giá) hàng tịch biên,
  • bán bắt buộc, bán cưỡng chế, sự bán (đấu giá) cưỡng chế, forced sale price, giá bán cưỡng chế
  • muối vàng,
  • Danh từ: (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước,
  • sự bán đại hạ giá,
  • sự bán nghéo tay,
  • muối trung tính, muối trung hòa,
  • nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top