Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send to the gallows” Tìm theo Từ (17.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.573 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, Xây dựng: khung chữ...
  • giá đỡ kiểu chung, giá đỡ kiểu khung, Địa chất: tháp giếng mỏ,
  • Danh từ: giá treo cổ,
  • gởi đến,
  • gửi, gửi đi, gửi tin,
  • / ´gælouz¸bə:d /, danh từ, kẻ đáng chém, kẻ đáng treo cổ,
  • Tính từ: Đáng đem treo cổ,
  • gởi thư đi (qua đường bưu điện),
  • danh từ, lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy,
  • Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
  • chỗ nông, bãi nông,
  • Thành Ngữ:, to the bitter end, cho đến cùng
  • / ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động), Cơ khí &...
  • / 'tæloui /, Tính từ: có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt, Thực phẩm: chứa mỡ, có mỡ, Kỹ thuật chung: mỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top