Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Servely” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • sự đo vẽ toàn đạc,
  • sự đo vẽ chiều đứng,
  • sự cao trình,
  • sự đo vẽ theo hành trình,
  • đo vẽ lưới đường chuyền (cấp ii),
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • các dịch vụ truyền thông,
  • phục dịch,
  • lập lưới đường chuyền,
  • ứng dụng khách-chủ,
  • điện toán khách-chủ,
  • hệ máy khách-máy chủ, hệ phục vụ khách hàng,
  • máy chủ xác nhận khách hàng,
  • lập lưới đường chuyến,
  • tòa kiểm nghiệm tàu,
  • bình sai lưới đo,
  • server phân biệt,
  • báo cáo kiểm tra cửa hầm tầu, báo cáo kiểm tra cửa hầm tàu (của hãng công chứng), biên bản giám định khoang,
  • máy chủ dữ liệu đồ họa, phục vụ dữ liệu đồ họa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top