Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands and kiss babies” Tìm theo Từ (9.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.005 Kết quả)

  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • thớ nứt ở đầu mút,
  • cát làm khuôn đã dùng,
  • / kist /, Danh từ: (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu),
  • khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
  • da bò,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • đánh tay đôi,
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội động từ: huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • quặng sắt sunfua,
  • bảng và đường viền,
  • / 'reibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh dại,
  • / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • bàn tay khỉ,
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • khoan dùng tay, Địa chất: khoan (dùng) tay,
  • đội trưởng, tổ trưởng, trưởng kíp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top