Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shakers” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • phân phối cổ phần,
  • sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất), trao đổi cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • dao bào răng,
  • phát hành cổ phiếu,
  • cổ phiếu ưu tiên có thể thu hồi, có thể chuộc lại,
  • hữu hạn (trách nhiệm) theo số cổ phiếu, hữu hạn theo số cổ phiếu,
  • sự chuyển ngượng cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu,
  • phân phối cổ phiếu, số cổ phiếu được phân phối, sự phân phối cổ phiếu,
  • cổ phần có thẩm quyền phát hành,
  • máy tôi vôi dạng phay,
  • ê tô dùng để giũa chính xác,
  • số cổ phần có được,
  • quyền lưu giữ cổ phiếu,
  • bám theo hình,
  • đóng tiền cổ phần,
  • chứng khoán động sản,
  • máy bào ngang cắt (ở hành trình) thuận,
  • sự chuyển nhượng cổ phiếu,
  • đấu thầu cổ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top