Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shakers” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • cái bay (đúc), thiết bị tôi vôi,
  • vết nứt vông (giữa các vòng tuổi của gỗ),
  • bộ rung sàng, máy rung rây, máy rung sàng, máy rung rây, sàng lắc, sàng rung,
  • sàng rung,
  • Danh từ: lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn),
  • băng tải rung,
  • Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • / 'ə:θ,∫eikə /, Danh từ: thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-lạp),
  • bàn rung, máy rung, bàn rung,, bàn rung, máy rung,
  • tấm sàng của máy sàng rung,
  • Danh từ: người chung phần, người được chia phần,
  • / ´soukə /, Danh từ: người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, ( số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế), Hóa...
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • máy rung con lăn, sàng lắc trên bàn lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top