Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shifty ” Tìm theo Từ (909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (909 Kết quả)

  • tụ điện dịch pha,
  • sự trễ do dịch pha,
  • bộ phân biệt dịch pha,
  • góc lệch pha,
  • bộ chữ shifted-jis,
  • trục chéo nhau,
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • bị dịch pha, bị lệch pha,
  • sự chuyển dịch vòng quanh, dịch chuyển vòng,
  • cuối ca, cuối kíp,
  • bộ chuyển đổi dịch tần số,
  • micrô dịch chuyển pha,
  • cầu dịch pha,
  • bộ dao động dịch pha,
  • bộ số học dịch chuyển,
  • rời các ô lên (excel),
  • sự dời hình, dịch chuyển hình,
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • sự điều khiển dịch pha,
  • méo dịch pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top