Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Single-handedly” Tìm theo Từ (2.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.830 Kết quả)

  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • / 'siɳgl /, Tính từ: Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một, Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng, nhằm cho một người,...
  • máy khoan ngang một trục chính,
"
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • Phó từ: nông nổi, thiếu suy nghĩ,
  • Phó từ: thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần,
  • Phó từ: cao thượng, cao cả,
  • Phó từ: nóng nảy, bộp chộp,
  • Phó từ:,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • / 'nærou'maindidli /, Phó từ: hẹp hòi, nhỏ nhen,
  • chuyển mạch đơn cực một vị trí, chuyển mạch một cực một ngả,
  • Phó từ: rộng rãi, phóng khoáng,
  • Phó từ:,
  • / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, Nội động từ: ( + with something) có cảm giác...
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • / ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dell , glen
  • / miηgl /, Động từ: trộn lẫn, lẫn vào, Kỹ thuật chung: lẫn vào, Kinh tế: trộn lẫn, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top