Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skidded” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • mặt bốn cạnh,
  • đa diện một phía,
  • đĩa hai mặt,
  • song biên,
  • bản vẽ phác bốn cạnh,
  • khung một mặt,
  • thị trường một chiều,
  • giấy một mặt,
  • biến phân một phía,
  • bản (hai) mặt song song,
  • lấy đơn biên,
  • sự sao chép một mặt,
  • đĩa hai mặt,
  • thị trường hai bên,
  • thị trường gồm hai bên,
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • hoàn toàn khả quy bên trái,
  • đĩa mềm có hai mặt,
  • mạch in một mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top