Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sleave” Tìm theo Từ (843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (843 Kết quả)

  • ống lồng bảo vệ,
  • ống dẫn cách điện, ống lót cách điện,
  • vỏ bưu điện,
  • puli nâng tải,
  • Danh từ: (động vật học) con mực (làm) mồi câu,
  • neo ống,
  • ăng ten có ống bọc,
  • đai ốc nối, ống nối măng xông, đai ốc ren, măng sông, ống nối, ống ren, đai ốc dài,
  • dây bọc,
  • chụp bụi, ống bọc ngoài trục,
  • khung kẹp ròng rọc, khung ròng rọc, khung kép ròng rọc,
  • lỗ mộng,
  • ống bao ròng rọc,
  • ròng rọc cuối,
  • ống côn trung gian,
  • đai ốc nối (có) ren, ống nối (có) ren, ống lồng có ren, măng song khía ren,
  • ốc lót đai ốc siết,
  • ống găng, ống kẹp chặt,
  • hộp trục, vỏ cầu sau (ô tô), hộc trục, vỏ cầu sau (ô tô),
  • puli khoan, ròng rọc khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top