Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slip on” Tìm theo Từ (3.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.424 Kết quả)

  • mặt trượt (tương đối), bề mặt trượt, mặt trượt,
  • đường giao rẽ, chỗ đường sắt cắt ngang nhau, sự chuyển ghi quay ngang,
  • chế độ chứng từ kế toán,
  • sai lầm, Từ đồng nghĩa: verb, slip
  • mạch đứt gãy do trượt, mạch trượt,
  • đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương) (như) access road,
  • góc trượt, góc trượt,
  • móc chốt (để cố định một dụng cụ vào ống),
  • đường trượt, đường trượt,
  • sự vạch dấu trượt,
  • / slip¸nɔt /, danh từ, nút trượt, nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây,
  • bản kê công văn chuyển đi, phiếu gởi,
  • độ trượt ngang,
  • chiếc tàu thuỷ cho phép xe cộ lên xuống, tàu xếp dỡ hàng theo phương nằm ngang,
  • thuyền lớn bốc xếp hàng, tầu bốc xếp hàng,
  • phí khám tàu,
  • sự liên lạc bên trong tàu biển,
  • tàu lăn hàng lên xuống, tàu chất hàng lăn,
  • / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động từ: vỗ, phát, vả, Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng...
  • / skip /, Danh từ: thùng đựng (bằng kim loại để chở gạch vụn.. nhất là từ một địa điểm đang xây nhà), (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, Ông bầu, thùng lồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top