Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solide” Tìm theo Từ (1.964) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.964 Kết quả)

  • cấu khuỷu-thanh truyền,
  • cửa kéo,
  • sự phá hỏng do trượt,
  • khung lắp kính ảnh,
  • bàn trượt lưỡi ghi,
  • đá trượt, đá lăn,
  • bộ quét phim dương,
  • mặt ma sát, mặt trượt,
  • đường dẫn trượt,
  • chất rắn lơ lửng, là những hạt nhỏ của chất rắn gây ô nhiễm nổi trên mặt hoặc lơ lửng trong cống rãnh hay các chất lỏng khác. các phương tiện xử lý thông thường không loại bỏ được chúng.,...
  • ngăn kéo xả hơi, van trượt xả hơi,
  • bàn trượt ngang, bàn trượt ngang,
  • bàn trượt mang đá mài,
  • sự trượt giá xuống,
  • con trượt (máy dập tôn),
  • con trượt ngang, hàn trượt dưới, phần dưới bàn dao,
  • bàn trượt ngang, bàn trượt, đầu di động, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt, bàn dao ngang, con trượt ngang, bàn trượt ngang, cross slide feed mechanism, cơ cấu bàn dao ngang
  • kính ảnh chống lóa,
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • thước điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top