Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Something buyer” Tìm theo Từ (557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (557 Kết quả)

  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
"
  • sự tìm mua của khách hàng và dạm bán khách hàng,
  • bên mua được xin mở thư tín dụng,
  • sự tập trung người mua,
  • người mua trực tiếp,
  • doanh nghiệp biên tế, người mua biên tế,
  • người mua quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn), người mua tăng ngạch (trên thị trường có tăng ngạch),
  • người môi giới chiết khấu đặc biệt, người mua đặc biệt, người mua đặc nhiệm,
  • trưởng phòng mãi vụ, trưởng phòng mua,
  • người mua ròng,
  • người mua theo lệnh,
  • người mua hợp đồng put option,
  • người định mua,
  • bên mua cần kíp, người mua gấp,
  • điều tra về người mua,
  • đại lý mua, người đại lý mua, người mua ăn hoa hồng,
  • người mua tương lai,
  • người mua đàng hoàng,
  • người mua theo ý thích, người mua tùy hứng,
  • nhân viên mua hàng thường trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top