Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something buyer” Tìm theo Từ (557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (557 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tee ( something ) up, chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng
  • Thành Ngữ:, to want for something, đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
  • Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • Thành Ngữ:, do violence to something, trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
  • Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, pass out ( of something ), ra tru?ng, mãn khoá
  • kiểm tra bêta,
  • Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
  • Thành Ngữ:, to try something on, mặc thử (quần áo..)
  • Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • Thành Ngữ:, to see something done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Thành Ngữ:, the talk of something, chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top