Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak ill of” Tìm theo Từ (22.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.068 Kết quả)

  • / ´il¸dʒʌdʒd /, tính từ, không khôn ngoan, khờ dại,
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • không đúng đắn, đặt không đúng đắn,
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • Danh từ: tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
  • / ´pi:ktu´pi:k /, Điện tử & viễn thông: thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao), Điện lạnh: từ cực đại (này) sang cực đại (kia), từ đỉnh sang đỉnh,...
  • chứng chỉ chuyên chở, tờ khai phiêu trình,
  • dự thảo luật ngân sách,
  • giấy phép rời bến, giấy trình báo rời cảng, tờ khai rời cảng (cho phép mang hàng đi vì đã nộp thuế quan),
  • bản khai thuế quan nhập cảnh, giấy khai hải quan, giấy khai hải quan, giấy trình báo vào cảng, tờ khai chi tiết thuế hải quan, tờ khai hải quan, giấy khai hải quan,
  • Danh từ: bản cáo trạng, đơn khởi tố hình sự, đơn kiện,
  • tiền thanh toán, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền,
  • giấy miễn thuế tái nhập khẩu, giấy phép tái nhập,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • phó bản hối phiếu,
  • vỏ máy xay,
  • đỉnh dốc,
  • bản kê chi phí, bản kê phí tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top