Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spring for” Tìm theo Từ (6.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.315 Kết quả)

  • ván nhún, cầu trượt,
  • tiếp điểm kiểu lò xo, tiếp điểm lò xo (ở rơle hoặc chuyển mạch),
  • sự khống chế (bằng) lò xo,
  • lực kế lò xo,
  • lỗ đầu nhíp, lỗ ở đầu nhíp, đầu móc của lò so, đầu móc của lò xo,
  • Danh từ: cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân,
  • tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo,
  • Danh từ: bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau,
  • cá trích vụ xuân,
  • thịt cừu nguyên con,
  • tổ lò xo,
  • Danh từ: Đai ốc có lò xo,
  • danh từ, (thực vật học) hành tươi,
  • gối đỡ lò xo, gốc đỡ lò xo,
  • khả năng đàn hồi, độ đàn hồi, độ dẻo, khả năng đàn hồi,
  • thước lò xo (đo sự thay đổi áp lực của lò xo),
  • Danh từ: nước nguồn, nước mạch, nước (mạch) phun, nước nguồn, nước suối,
  • cuốn lò xo,
  • phanh kiểu lò xo,
  • đai lò xo nhíp, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo, spring buckle dismounting press, máy ép tháo đai lò xo nhíp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top