Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spring upnotes neither mushroom possibly from moss ” Tìm theo Từ (4.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.733 Kết quả)

  • / ´pɔsibli /, Phó từ: có lẽ, có thể, một cách hợp lý, có thể chấp nhận được, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo,
  • ván khuôn tấm hình nấm,
  • lò xo nhẹ,
  • / ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm /, Danh từ: nấm, ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm, Nội động từ: hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn),...
  • khối lượng trên lò xo, khối treo,
  • / 'pɔsibəl /, Tính từ: có thể, có thể thực hiện được, có thể làm được; có thể tồn tại, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được, hợp...
  • khí phát sinh ra từ suối,
  • tổn thất vì ngưng hoạt động,
  • tâm ghi kép lò so,
  • / 'naiðə /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): không; không... này mà cũng không... kia, Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): neither... nor... không... mà cũng không,
  • Phó từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,
  • Phó từ: Đạt yêu cầu, tàm tạm; có thể chấp nhận được,
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • tổ chức phát triển nhanh,
  • đá (bình) nấm, đá dạng nấm,
  • con đội xúpáp hình nấm,
  • sứ cách điện hình nấm,
  • xem wood ear mushroom,
  • nấm tán, nấm tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top