Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick ” Tìm theo Từ (1.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.156 Kết quả)

  • Danh từ: cổ cứng,
  • Thành Ngữ:, the big stick, sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
  • Thành Ngữ:, to stick by, trung thành với
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • vươn ra, nhô ra,
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • các chứng khoán đang giao dịch,
  • hàng trữ đệm,
  • cổ phiếu đô-la (của mỹ và canada),
  • sự dán nhãn kiểm tra,
  • cá chứng khoán cấp hai, chứng khoán cấp ii,
  • nhãn dính có ghi giá, nhãn giá, nhãn giá (gắn vào hàng bán ở cửa hàng),
  • cổ phiếu có tính nhạy cảm,
  • quảng cáo dán tại cửa (ở các cửa hàng),
  • cổ phiếu kho bạc,
  • hàng trữ số lượng lớn,
  • hàng trữ thừa,
  • phiếu đính tái xác nhận hiệu lực,
  • hàng trữ phân tán, khu biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top