Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strongly acid” Tìm theo Từ (859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (859 Kết quả)

  • Danh từ: a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ), chất rắn kết tinh màu vàng đựng làm thuốc nhuộm và làm thuốc định hình mới,
  • axit hyđantoic,
  • axit clohyđric, một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng, axit clohydric (để rửa mặt gạch),
  • axit hđroxybacbituric, axit đialuric,
  • axit hydroxybutyric,
  • Danh từ: (hoá học) axit gluconic, Y học: axit gluconic,
  • axit glucoronic,
  • axit hypoclorơ,
  • axit hypophosphorơ,
  • axit nitrosunfuric, axit nitrosunphuric,
  • axit oleicz, axit oleic,
  • axit octocacbonic,
  • axit orthophosphoric,
  • axit gốc, axit mẹ,
  • axit iopanoic,
  • loại thuốc giảm đau có tính giảm viêm và hạ nhiệt,
  • axit mesotactaric,
  • hợp chất có chứa lưu huỳnh có thể biến đổi qua lại với dạng khử của nó là dihydrolipoic acid,
  • axit lithic,
  • axit sunphuric h2so4, loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp, axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top