Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strongly acid” Tìm theo Từ (859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (859 Kết quả)

  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • cân bằng axit bazơ,
  • / 'æsid'pru:f /, Tính từ: chịu axit, Kỹ thuật chung: chịu được axit, kháng axit, Kinh tế: chịu axit, acid-proof brick, gạch...
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant...
  • sol khí axít, chất lỏng axít hay những vi hạt rắn lơ lửng trong không khí. Ở nồng độ cao có thể gây sưng phổi và liên quan đến những bệnh đường hô hấp như hen suyễn.
  • ắcqui axít, lead-acid accumulator, ắcqui axit-chì
  • bình axit,
  • sự biến tính do axit,
  • kết tủa axit, dry acid deposit, kết tủa axit khô
  • sự xác định axit,
  • sự hầm có axit,
  • ăn mòn bằng axit, sự khắc axit, sự tẩm thực axit,
  • giáng thủy axit, mưa axit,
  • bơm axit,
  • chức axit,
  • sự biến cứng nhờ axit,
  • sự thủy phân axit, sự thủy phân trong môi trường axit,
  • sự ngâm chiết axit,
  • sự cẩn màu bằng axit,
  • gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top