Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stubborn as a mule” Tìm theo Từ (5.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.028 Kết quả)

  • cũng nhiều như,
  • như bảo hiểm vốn có, như nguyên dạng,
  • coi như,
  • lưu thành một file khác, lưu với tên khác, lưu như,
  • Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • Thành Ngữ:, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
  • chất hàng xuống tàu càng sớm càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as tall again as somebody, cao gấp đôi ai
  • càng nhanh càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • chất chở càng nhanh càng tốt,
  • Thành Ngữ:, packed as close as herrings, xếp chật như nêm
  • Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
  • Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi
  • Thành Ngữ:, not a quarter so good as ..., còn xa mới tốt bằng...
  • Idioms: to be busy as a bee, bận rộn lu bù
  • được gắn thẻ,
  • Idioms: to be counted as a member, Được kể trong số những hội viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top