Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stubborn as a mule” Tìm theo Từ (5.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.028 Kết quả)

  • theo như,
  • Thành Ngữ: như thường lệ, theo lệ thường, as usual, như thường lệ
  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / moul /, Danh từ: Đê chắn sóng, nốt ruồi, Điệp viên, (động vật học) chuột chũi, Toán & tin: (vật lý ) phân tử gam, môn, Giao...
  • / mʌl /, Danh từ: vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, Ngoại động từ: làm cẩu thả, làm ẩu;...
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • như đã thấy (nói về các hàng chào bán), như mắt thấy,
  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
  • Thành Ngữ:, as yet, cho đến nay, cho đến bây giờ
  • ở dạng đúc, dạng đúc, as-cast state, ở dạng đúc
  • để thế chấp, như vật thế chấp,
  • đã xem hàng,
  • Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed, vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  • lưu trữ với tên mới, cất thành,
  • vào ngày,
  • như trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top