Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stubborn as a mule” Tìm theo Từ (5.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.028 Kết quả)

  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • Thành Ngữ:, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • trong như pha lê,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • làm yên lặng máy thu,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top