Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stubborn as a mule” Tìm theo Từ (5.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.028 Kết quả)

  • Thành ngữ: Đỏ bừng mặt e thẹn,
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • Idioms: to be as bright as a button, rất thông minh, nhanh trí khôn
  • , as busy as a bee, hết sức bận, bận như kiến ong
  • Thành Ngữ:, to be as drunk as a fish, say bí tỉ
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
  • / 'pæk,mju:l /, lừa thồ hàng, Danh từ: lừa thồ hàng,
  • Idioms: to be as happy as a king , ( as a bird on the tree ), sung sướng như tiên
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
  • Thành Ngữ:, as if , as though, như thể, cứ như là
  • Thành Ngữ:, as often as not, ore often than not
  • càng sớm càng tốt,
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, as quick as thought, nhanh như chớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top