Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stump ” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / sʌmp /, Danh từ: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải, (kỹ thuật) bình hứng dầu, Cơ khí & công trình: bộ phận gom dầu, thùng dầu...
  • thuế chuyển nhượng, thuế con niêm, thuế trước bạ,
  • Thành Ngữ:, up a stump, (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
  • tem đặc dụng,
  • con dấu hủy bỏ,
  • nhãn ray,
  • đóng dấu nóng,
  • búa dập đinh tán, khuôn tán đinh,
  • kiến trúc xếp nếp,
  • thử độ sụt hình nón, sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông,
  • Danh từ: lệ phí chứng từ; tem công chứng; tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)
  • Danh từ: máy nghiền quặng, máy nghiền (kim loại),
  • Danh từ: an bom (sưu tập) tem,
  • tập tem,
  • dấu hiệu thời gian, nhãn thời gian,
  • nhấn,
  • búa rơi rèn khuôn, búa máy, khuôn dập thả,
  • Danh từ: tem thư, Kỹ thuật chung: bưu hoa, Kinh tế: tem bưu chính, tem bưu điện, tem thư,
  • dấu thẩm tra, nhãn kiểm tra, dấu đóng kiểm tra, niêm kiểm tra,
  • tem (dán trên) biên lai, tem thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top