Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swipe ” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • ngõng trục quay,
  • bàn quay, bàn quay,
  • Danh từ: Ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa,
  • cần quay, Danh từ: cầu quay,
  • / ´swivl¸aid /, tính từ, lác mắt,
  • khớp nối đầu khoan,
  • ghế quay, Danh từ: ghế quay,
  • vòng khuyên,
  • danh từ, súng đại bác quay được,
  • đinh ốc bản lề, chốt pittông, trụ quay lái, trục quay của chi tiết,
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • trục tâm, ngõng, trục bản lề, trục tâm,
  • ê tô xoay trên đế, ê tô xoay,
  • / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, Ngoại động từ: lau chùi, làm khô, làm...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • ổ bị ăn mòn,
  • sự xoa dầu mỡ,
  • / 'dʒæksnaip /, danh từ, (động vật học) chim dẽ ri,
  • gạt nước chạy gián đoạn,
  • Danh từ: người chăn lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top