Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swipe ” Tìm theo Từ | Cụm từ (63) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • Idioms: to take a swipe at the ball, Đánh bóng hết sức mạnh
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • Danh từ số nhiều của .stipes: như stipes,
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • Danh từ: quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary,
  • swineshead, nhà tự nhiên học anh (thế kỷ 14),
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • erisipen tự phát,
  • erisipen phẫu thuật,
  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top