Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tail ” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
  • cánh đuôi kép, cụm đuôi kép,
  • Danh từ: roi chín dài (để tra tấn),
  • dao phay rãnh mang cá,
  • máy bay cấu hình đuôi đầu tiên,
  • thiết bị tốc máy tiện đuôi cong,
  • sự vào cuối danh sách,
  • đèn mốc đầu cuối,
  • đèn đuôi,
  • ống thải hoặc ống thoát,
  • Thành Ngữ:, to twist someone's tail, quấy rầy ai, làm phiền ai
  • dao cắt mông và đuôi gia súc,
  • đuôi phân bố,
  • Thành Ngữ:, to trail one's coat-tails, kiếm chuyện, gây sự cãi nhau
  • sự vận chuyển bằng cáp đầu và cáp đuôi,
  • Thành Ngữ:, the tail wagging the dog, cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
  • Thành Ngữ:, a sting in the tail, điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top