Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a dip” Tìm theo Từ (7.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.046 Kết quả)

  • / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm,...
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • đường phương của vỉa,
  • hướng dốc cấu trúc,
  • Idioms: to take a dim view of sth, bi quan về cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a dim view of something ), (thông tục) bi quan về cái gì
  • Thành Ngữ:, a straight tip, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top