Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take one’s side” Tìm theo Từ (5.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.288 Kết quả)

  • quảng cáo, truyền đơn,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • sự hấp thụ hồ,
  • góc trước ngang,
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • nhận nhiệm vụ,
  • nhận hàng dọc mạn tàu,
  • băng hai mặt,
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
  • Idioms: to take one 's leave, cáo biệt
  • nhận nhiệm vụ,
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • Idioms: to take one 's degree, thi đỗ
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • Idioms: to take one 's departure, ra đi, lên đường
  • Thành Ngữ:, to take one's medicine, ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
  • làm di chúc,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top