Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take one’s side” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, to split one's sides, cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • Thành Ngữ:, a thorn in one's side/flesh, cái gai trước mắt
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • Thành Ngữ:, to take someone's life, giết ai
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • Thành Ngữ:, to take the edge off someone's argument, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top