Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tell between” Tìm theo Từ (1.857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.857 Kết quả)

  • / bi'twi:n /, Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó từ: Ở giữa, Cấu trúc từ: between the...
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • hàng hóa bán chạy,
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • đi lại định kỳ (giữa, từ ... Đến)
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • Danh từ: cô hầu phụ,
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • / fɑ:(r) bi'twi:n /, tính từ, cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ,
  • / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh tế: người môi giới (giao dịch), người trung gian, người trung gian...
  • tàu bè lui tới,
  • như between-maid,
  • khối hỗn độn,
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • Danh từ: người môi giới, người trung gian,
  • khoảng giữa hai boong (tàu),
  • giữa các sai hỏng, giữa các sự cố, mean time between failures (mtbf), thời gian trung bình giữa các sự cố
  • Danh từ: người ở giữa, người nửa nọ nửa kia, Tính từ & phó từ: Ở khoảng giữa, nửa nọ nửa...
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top