Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Theater of war” Tìm theo Từ (23.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.372 Kết quả)

  • máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • bộ sưởi nóng trong xe, bộ sưởi ở ô tô,
  • / 'θiətər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) theatre, Nghĩa chuyên ngành: nhà hát, rạp hát, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , arena , assembly hall , auditorium ,...
  • dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • bộ sưởi không khí nóng,
  • ráy tai, ráy tai,
  • sáp đánh bóng xe,
  • / 'iəwæks /, danh từ, ráy tai,
  • / ´hi:tə /, Danh từ: bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục, Toán & tin: (vật lý ) dụng cụ...
  • / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
  • Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người nghiên...
  • / ˈθiətər /, cách viết khác theater, Danh từ: rạp hát, nhà hát, Đi xem hát, giảng đường, (y học) phòng mổ (như) operating-theatre, kịch bản; kịch nghệ sân khấu; biên kịch; lên...
  • thiết bị hạt,
  • nhà hát thanh niên,
  • ghế nhà hát,
  • studio nhà hát,
  • nhà hát tạp kĩ,
  • hàng cấm vận thời chiến,
  • hành động chiến tranh, hành vi chiến tranh,
  • dụng cụ chiến tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top