Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “There for the taking” Tìm theo Từ (11.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.757 Kết quả)

  • theo nguyên bản, theo nguyên văn,
  • Thành Ngữ:, to talk for the sake of talking, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
  • Thành Ngữ:, sits the wind there ?, có phải ở đấy không?
  • sự hạ ống chống (khoan),
  • ngành ngân hàng,
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự thiêu kết, sự vón cục, thiêu kết,...
  • / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt may: sự trùng ngưng, Hóa học & vật...
  • hủy hồng cầu.,
  • /'teimiɳ/, xem tame,
  • số tiền mặt nhận được, bán được, tiền bán được, tiền nhận được, thu nhập, tiền thu được,
  • / ´tæηkiη /, Xây dựng: sự đệm kín thùng,
  • lung lay [sự lung lay],
  • tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • / ´reikiη /, Danh từ: Độ nghiêng, sự cời lên, sự cào, Xây dựng: sự cuốn mạch, Kỹ thuật chung: nghiêng, độ nghiêng,...
  • / ´meikiη /, Danh từ: sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, ( số nhiều) đức...
  • sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,
  • Danh từ: sự quấn bọc (bằng băng cách điện), sự đo bằng thước dây, cách cuốn, cuộn dây, ghi dữ liệu, sự cuốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top