Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “There for the taking” Tìm theo Từ (11.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.757 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
"
  • người đặt mua cần biết,
  • bộ điều chỉnh phanh,
  • Danh từ: (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) dạng bổ ngữ của thou,
  • nhận đặt hàng,
  • / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh), (y học) sự lấy (máu), Tính từ: hấp dẫn, duyên...
  • nắp đầu ống,
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Thành Ngữ:, in the making, đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • lớp lót thảm, lớp nền thảm,
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top