Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick-skinned ” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to trick out ( up ), trang điểm, trang sức
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • đế mạch lai màng dày,
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve),
  • dấu kiểm không tăng mà có tăng, dấu kiểm số không-số dương,
  • Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian)
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • trực bên tay lái,
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • mạch mos cửa kim loại oxit dày,
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • dấu phân chia thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top