Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick-skinned ” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tick somebody off, (thông tục) quở trách, la mắng ai
  • Thành Ngữ:, every trick in the book, bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
  • Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • giá trị của trò chơi,
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, not to think twice about, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Idioms: to be hep to sb 's trick, biết rõ trò lừa bịp của ai
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick/with a trowel, (thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top