Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time on one’s hands” Tìm theo Từ (7.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.200 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, to lose one's grip on sth, không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái gì
  • Thành Ngữ:, to be on one's last legs, suy yếu cùng cực
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own legs, đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • Idioms: to be intent on one 's work, miệt mài vào công việc của mình
  • Thành Ngữ:, to be on one's best behaviour, cư xử theo cách khéo nhất
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to have something on one's conscience, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm
  • Thành Ngữ:, to have something on one's mind, lo lắng về điều gì
  • Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • sự vận hành tự động, thao tác chuyển vùng,
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • thơi gian đóng, Điện lạnh: thời gian đóng, Điện: thời gian đóng (mạch), Kinh tế: giờ đóng cửa, giờ tan sở,
  • thời kỳ lấp dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top