Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time on one’s hands” Tìm theo Từ | Cụm từ (208.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hands, có nguy co m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay
  • Thành Ngữ:, to clasp one's hands, đan tay vào nhau
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, to take one's courage in both hands, l?y h?t can d?m
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, to get something off one's hands, g?t b? cái gì, t?ng kh? cái gì
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • Thành Ngữ:, to take the law into one's own hands, thu?ng lu?t pháp
  • Thành Ngữ:, to have ( hold ) the cards in one's hands, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top