Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time on one’s hands” Tìm theo Từ (7.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.200 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time performance, thực hiện đúng giờ
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • thời gian hoạt động,
  • thời gian trễ hạn,
  • thực hiện đúng giờ,
  • thời gian đóng máy,
  • tàu đến đúng giờ,
  • giai đoạn chạy máy chính thức, thời gian hoạt động thực,
  • Thành Ngữ:, time hangs heavy, thời gian nặng nề trôi qua
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • Thành Ngữ:, in one's time, vào th?i k? tru?c, vào m?t d?p tru?c trong d?i
  • vật tư hiện có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top