Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To a certain extent” Tìm theo Từ (15.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.149 Kết quả)

  • nhận được một bằng sáng chế,
  • sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế,
  • sự từ bỏ đặc quyền sáng chế,
  • sử dụng bằng phát minh,
  • sự chuyển nhượng bằng sáng chế,
  • người sở hữu bằng sáng chế,
  • quyền sở hữu bằng sáng chế,
  • / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • / ´sə:tnti /, Danh từ: Điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng, Toán...
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • ảnh màn,
  • tường xây trên dầm, vách bình phương, tường màn, tường xây trên rầm, tường xây trên sàn, vách bình phong,
  • màn nước muối,
  • màn ảnh,
  • màn hình,
  • hàng cừ ván, hàng cọc ván,
  • Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
  • màn cuộn,
  • rèm cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top