Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To a tee” Tìm theo Từ (18.727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.727 Kết quả)

  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
  • đốn cây,
  • Idioms: to take up a tree, bứng một gốc cây
  • Idioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Idioms: to see the elephant ; to get a look at the elephant, Đi thăm những kỳ quan của thành phố
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
  • Thành Ngữ:, to a fault, vô cùng, hết sức, quá lắm
  • Thành Ngữ:, to lead a woman to the altar, lead
  • san bằng một thành phố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top